Việc sở hữu bằng lái xe ô tô là nhu cầu thiết yếu đối với nhiều người, đặc biệt là những ai cần điều khiển phương tiện cho mục đích cá nhân hoặc công việc. Tại Việt Nam, có nhiều hạng bằng lái xe, trong đó hạng B2 và hạng C là hai loại phổ biến dành cho người lái ô tô. Tuy nhiên, dù cả hai loại bằng này đều cho phép lái xe ô tô, quá trình học và thi lấy bằng lái hạng B2 và C có nhiều điểm khác biệt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những điểm khác nhau này.

1. Phân biệt bằng lái xe hạng B2 và C

Trước khi đi sâu vào quá trình học và thi, chúng ta cần hiểu rõ sự khác biệt về quyền hạn giữa hai loại bằng này:

    • Bằng lái xe hạng B2: Cho phép điều khiển các loại xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi (bao gồm cả xe số sàn và số tự động), xe tải có trọng tải dưới 3,5 tấn và các loại xe thuộc hạng B1. Bằng B2 là loại phổ biến nhất đối với người lái xe cá nhân hoặc kinh doanh dịch vụ lái xe ô tô nhỏ (taxi, xe dịch vụ).

    • Bằng lái xe hạng C: Cho phép điều khiển các loại xe tương tự bằng B2, nhưng mở rộng thêm quyền điều khiển xe tải có trọng tải trên 3,5 tấn và các loại xe chuyên dụng khác. Đây là loại bằng lái bắt buộc đối với những người lái xe tải lớn, hoặc các phương tiện vận tải hạng nặng.

2024 06 26 09 16 IMG 2269 scaled

Xem thêm nội dung: Hướng dẫn từ A-Z cho người mới học bằng lái xe B2

2. Điều kiện để học và thi bằng lái xe hạng B2 và C

2.1 Độ tuổi và sức khỏe:

    • Bằng lái xe hạng B2: Người học phải đủ 18 tuổi trở lên và có sức khỏe phù hợp theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải.
    • Bằng lái xe hạng C: Người học phải đủ 21 tuổi trở lên và có sức khỏe phù hợp theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải. Điều này là vì việc điều khiển các loại xe tải lớn đòi hỏi sức khỏe tốt hơn để đảm bảo an toàn.

2.2 Trình độ học vấn:

Không có yêu cầu cụ thể về trình độ học vấn cho cả hai hạng bằng, miễn là học viên có đủ khả năng đọc, viết và hiểu các quy định về giao thông.

3. Thời gian và chương trình đào tạo

3.1 Thời gian học:

3.2 Chương trình học:

LÝ THUYẾT

HỌC LÝ THUYẾT LUẬT GTĐB: 
Nhằm trang bị đầy đủ kiến thức về luật giao thông đường bộ cho học viên gồm 5 môn sau:

▪️ Pháp luật giao thông đường bộ
▪️ Cấu tạo và sửa chữa thông thường
▪️ Đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông PCCC cứu hộ, cứu nạn.
▪️ Kỹ thuật lái xe
▪️ Nghiệp vụ vận tải
Học viên có thể học trực tiếp tại trung tâm hoặc Online

HỌC MÔ PHỎNG: 
Giúp học viên luyện tập xử lý các tình huống giao thông có thể xảy ra khi lái xe. Học viên sẽ phải học 120 tình huống mô phỏng trên phần mềm máy tính

Gồm các nội dung sau:

▪️ 29 tình huống giao thông trên đường phố
▪️ 14 tình huống giao thông trên đường nông thôn
▪️ 20 tình huống giao thông trên đường cao tốc
▪️ 10 tình huống giao thông trên đường núi
▪️ 17 tình huống giao thông trên đường quốc lộ
▪️ 30 tình huống tai nạn giao thông thực tế

 

 

 

THỰC HÀNH

THỰC HÀNH ĐƯỜNG TRƯỜNG (DAT): 
Nhằm luyện tâp các kỹ năng lái xe thực tế của học viên trên các cung đường giao thông thực tế như:
▪️ Đường vắng, đường đông người
▪️ Ra vào vòng xuyến
▪️ Tập lái xe đi tỉnh, đường quốc lộ, đèo dốc
▪️ Tập lái ban đêm…

THỰC HÀNH TRÊN CABIN: 
Học viên sẽ phải hoàn thành các nội dung thực hành lái xe trên thiết bị cabin tối thiểu 03 giờ, các nội dung học viên sẽ được hướng dẫn là:
▪️ Cách vận hành xe
▪️ Thực hành bài “đề pa” lên dốc
▪️ Lái xe qua đường vòng quanh co, đường vuông góc
▪️ Bài tập lái xe nâng cao ở các địa hình cao tốc, thành phố, đồi núi,..
*Đây là 1 phần bắt buộc trong đào tạo thực hành lái xe ô tô, nhằm rèn luyện thêm kỹ năng lái xe tuy nhiên thi sát hạch sẽ không có nội dung này.

THỰC HÀNH 11 BÀI SA HÌNH:
Giúp học viên rèn luyện và hoàn thiện các kỹ năng lái xe từ cơ bản đến năng cao, đảm bảo học viên có đủ khả năng tham gia kỳ thi sát hạch và lái xe an toàn trên đường. Chương trình đào tạo bao gồm 11 bài sa hình, thực hành trên sân theo tiêu chuẩn của Bộ GTVT.

Bài 1: Xuất phát
Bài 2: Dừng xe nhường đường cho người đi bộ
Bài 3: Dừng và khởi hành ngang dốc
Bài 4: Qua vệt bánh xe và đường hẹp vuông góc
Bài 5: Qua ngã tư có đèn tín hiệu điều khiển giao thông
Bài 6: Qua đường vòng quanh co
Bài 7: Ghép xe dọc vào nơi đỗ
Bài 8: Tạm dừng tại nơi có đường sắt chạy qua
Bài 9: Thay đổi số trên đường bằng
Bài 10: Ghép xe ngang vào nơi đỗ
Bài 11: Kết thúc

*Sân tập lái cũng là sân thi sát hạch
Học viên tiếp xúc thực tế và làm quen các tình huống thi sát hạch.
Giúp học viên tự tin và bớt lo lắng hơn khi tham gia thi sát hạch.

Đối với Hạng C phần sa Hình chỉ có 10 bài thi, không có bài ghép xe ngang vào nơi đỗ

Hinh ads 1

Xem thêm nội dung: Cách chọn trung tâm dạy lái xe uy tín & đáng tin cậy

5. Thời hạn sử dụng của bằng lái

    • Bằng B2: Có thời hạn sử dụng là 10 năm kể từ ngày cấp. 
    • Bằng C: Có thời hạn sử dụng là 5 năm kể từ ngày cấp.

6. Cơ hội nghề nghiệp

    • Bằng B2: Chủ yếu phục vụ cho những người lái xe cá nhân hoặc làm nghề lái xe dịch vụ như lái taxi, xe hợp đồng, xe tự lái. Nếu bạn chỉ có nhu cầu lái xe ô tô gia đình hoặc xe dịch vụ nhỏ, bằng B2 là lựa chọn phù hợp.

    • Bằng C: Mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn trong lĩnh vực vận tải, đặc biệt là lái xe tải nặng. Nếu bạn muốn làm việc trong ngành vận tải hàng hóa hoặc lái các loại xe tải lớn, bằng C sẽ là lựa chọn bắt buộc.

7. Nâng hạng bằng lái

Nếu bạn đã có bằng lái B2 và muốn nâng hạng lên C (hoặc các hạng cao hơn như D, E), bạn có thể thực hiện việc nâng hạng bằng lái theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải Việt Nam. Tuy nhiên, để nâng hạng, bạn cần đáp ứng một số điều kiện nhất định.

  • Điều kiện nâng hạng từ B2 lên C:

    • Bạn phải có kinh nghiệm lái xe ít nhất 3 năm và đã lái xe ít nhất 50.000 km an toàn.
    • Bạn cần tham gia khóa học bổ sung và thi sát hạch lại cả phần lý thuyết lẫn thực hành để nâng hạng bằng lái từ B2 lên C.
  • Điều kiện nâng hạng lên các hạng cao hơn (từ C lên D, E):

    • Tương tự như trên, bạn cần có kinh nghiệm lái xe lâu năm, đồng thời tuân thủ quy định về số km lái xe an toàn.
    • Việc nâng hạng này sẽ mở rộng quyền điều khiển các loại xe chở khách lớn, xe buýt hay xe khách liên tỉnh.

8. Những điểm cần lưu ý khi chọn bằng lái B2 hay C

Mekong B1 Ads 8
Việc lựa chọn học và thi lấy bằng lái xe hạng B2 hay C phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân và mục tiêu nghề nghiệp của mỗi người. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn đưa ra quyết định:

    • Mục đích sử dụng xe: Nếu bạn chỉ cần lái xe cá nhân, xe gia đình, hoặc kinh doanh dịch vụ nhỏ như taxi, xe hợp đồng dưới 9 chỗ thì bằng B2 là đủ. Tuy nhiên, nếu bạn định hướng làm việc trong lĩnh vực vận tải hàng hóa, lái xe tải lớn thì bạn cần học bằng C.

    • Khả năng tài chính và thời gian học: Bằng C yêu cầu nhiều thời gian và chi phí hơn, do đó nếu bạn không có nhu cầu lái xe tải lớn, việc chọn bằng B2 sẽ tiết kiệm chi phí và thời gian hơn.

    • Yêu cầu sức khỏe: Việc lái các loại xe tải lớn đòi hỏi người lái có sức khỏe tốt hơn so với lái xe con, vì vậy bạn cần phải đảm bảo đáp ứng được các yêu cầu về sức khỏe khi học và thi bằng C.

Quá trình học và thi lấy bằng lái xe hạng B2 và C có nhiều điểm khác biệt về thời gian học, nội dung đào tạo, mức độ khó của bài thi và các yêu cầu về phương tiện điều khiển. Bằng B2 phù hợp hơn với những người có nhu cầu lái xe ô tô cá nhân hoặc xe dịch vụ nhỏ, trong khi bằng C lại cần thiết cho những người muốn điều khiển xe tải lớn, xe đầu kéo và các loại phương tiện vận tải hạng nặng. Việc lựa chọn học bằng lái xe hạng nào phụ thuộc vào mục đích sử dụng xe và định hướng nghề nghiệp của từng cá nhân./

Trung tam dao tao sat hach MeKong Cover 2
Trung tâm MeKong đào tạo dạy lái xe & sát hạch uy tín TP.HCM

<a href=’https://wpdiscuz.com/community/f-a-q/post-rating-using-aggregate-rating-schema/’ target=’_blank’>read our documentation</a>.

Liên hệ ngay!