Vận tải đường bộ là phương thức vận chuyển hàng hoá phổ biến nhất hiện nay, vận tải đường bộ là loại hình vận tải sử dụng các phương tiện di chuyển như ô tô, xe tải, xe container, rơ moóc, sơ mi rơ moóc kéo theo ô tô,… để chuyên chở hàng hóa.
Theo quy định tại Khoản 30 Điều 3 Luật Giao thông đường bộ 2008 thì Vận tải đường bộ được hiểu như sau:
Vận tải đường bộ là hoạt động sử dụng phương tiện giao thông đường bộ để vận chuyển người, hàng hóa trên đường bộ.
Một số định nghĩa khác tại Luật này:
1. Công trình đường bộ gồm đường bộ, nơi dừng xe, đỗ xe trên đường bộ, đèn tín hiệu, biển báo hiệu, vạch kẻ đường, cọc tiêu, rào chắn, đảo giao thông, dải phân cách, cột cây số, tường, kè, hệ thống thoát nước, trạm kiểm tra tải trọng xe, trạm thu phí và các công trình, thiết bị phụ trợ đường bộ khác.
2. Kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ gồm công trình đường bộ, bến xe, bãi đỗ xe, trạm dừng nghỉ và các công trình phụ trợ khác trên đường bộ phục vụ giao thông và hành lang an toàn đường bộ.
3. Đất của đường bộ là phần đất trên đó công trình đường bộ được xây dựng và phần đất dọc hai bên đường bộ để quản lý, bảo trì, bảo vệ công trình đường bộ.
4. Hành lang an toàn đường bộ là dải đất dọc hai bên đất của đường bộ, tính từ mép ngoài đất của đường bộ ra hai bên để bảo đảm an toàn giao thông đường bộ.
Bài viết này, Trung tâm Mekong sẽ giới thiệu cho bạn những mô hình thường gặp trong vận tải hàng hóa đường bộ và các khái niệm phổ biến liên quan đến những mô hình đó.
Mô hình Trung tâm Phân phối (Distribution Center Model)
Mô hình Trung tâm Phân phối (Distribution Center Model) là mô hình trong đó hàng hoá được vận chuyển từ nhà sản xuất đến các trung tâm phân phối và sau đó giao đến khách hàng. Mục tiêu là đảm bảo hàng hoá có thể tiếp cận khách hàng một cách trực tiếp với chi phí tiết kiệm nhất. Điều này đặt ra vấn đề về tối ưu tuyến đường giao hàng (Vehicle Routing Problem) mà công ty cần tìm cách giải quyết.
Một số khái niệm phổ biến của mô hình phân phối:
Khái niệm tiếng Việt | Khái niệm tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|---|
Trung tâm phân phối | Distribution Center | – Nơi chứa hàng trước khi chúng được giao đến khách hàng – Được chia làm 3 loại dựa vào cấp độ và chức năng: Depot, Sun và Crossdock |
Kho hàng | Depot | – Cấp độ đầu tiên của trung tâm phân phối – Hàng hoá có thể được phân phối trực tiếp đến khách hàng, hoặc vận chuyển đến những cấp độ tiếp theo của trung tâm phân phối như Sun hoặc Crossdock. |
Kho Sun | Sun | – Cấp độ thứ hai của trung tâm phân phối – Hàng được vận chuyển từ Depot đến Sun, và từ Sun phân phối đến các khách hàng nhỏ hơn. |
Crossdock | Crossdock | – Cấp độ thứ ba của trung tâm phân phối – Khác với Sun, hàng hoá vận chuyển từ Depot chỉ được lưu trữ tạm thời ở Crossdock trong một thời gian ngắn (khoảng 1 ngày hoặc chưa đến 1 giờ) trước khi chuyển đến khách hàng. |
Nhặt hàng | Pick | – Nhặt hàng từ trung tâm phân phối để chuẩn bị vận chuyển đến khách hàng |
Đóng hàng | Pack | – Đóng hàng vào các thùng hoặc pallet trước khi chất lên xe |
Kế hoạch giao hàng | Routing Plan | – Tập hợp các tuyến giao hàng cho xe trong một ngày cụ thể |
Lộ trình giao hàng | Delivery Route | – Kế hoạch giao hàng hoàn chỉnh cho từng xe – Có 2 loại lộ trình: lộ trình đóng và lộ trình mở – Lộ trình giao hàng có thể được chia thành: chuyến giao hàng và ca giao hàng |
Lộ trình đóng | Closed route | – Lộ trình giao hàng có cùng điểm xuất phát và kết thúc là trung tâm phân phối. |
Lộ trình mở | Open route | – Lộ trình giao hàng bắt đầu từ trung tâm phân phối nhưng kết thúc ở địa chỉ của khách hàng cuối cùng. |
Chuyến giao hàng | Delivery trip | – Xe giao hàng bắt đầu đi từ trung tâm phân phối, đến các điểm giao và quay trở lại trung tâm phân phối (nếu là lộ trình đóng), hoặc kết thúc ở địa chỉ của khách hàng cuối cùng (nếu là lộ trình mở). |
Ca giao hàng | Delivery shift | – Khi hai chuyến giao hàng cách nhau một khoảng thời gian (Cut-off time) thì mỗi chuyến được gọi là một ca giao hàng. |
Cut-off time | – Khoảng cách thời gian giữa hai ca giao hàng liên tiếp. | |
Delivery vehicle | Xe giao hàng | – Xe lấy hàng từ trung tâm phân phối rồi vận chuyển đến khách hàng. |
Đơn hàng bán | Sales Order | – Đơn hàng mà doanh nghiệp bán cho khách hàng |
Đơn hàng mua | Purchase Order | – Đơn hàng mà doanh nghiệp mua từ các nhà cung cấp |
Đơn nhặt | Pickup Order | – Đơn hàng mà xe nhặt những vỏ sản phẩm rỗng từ khách hàng trong quá trình đi giao, sau đó quay trở lại Kho |
Thời gian di chuyển | Travel time | – Khoảng thời gian xe đi từ một điểm đến điểm tiếp theo trên lộ trình giao hàng |
Thời gian chất hàng | Loading time | – Khoảng thời gian hàng hoá được chất lên xe từ kho chứa hàng |
Thời gian dỡ hàng | Unloading time/Service time | – Khoảng thời gian hàng hoá được dỡ từ xe chở hàng xuống Kho |
Mô hình Nhặt và Thả hàng (Pickup and Delivery Model)
Trong mô hình nhặt và thả hàng, các xe giao hàng bắt đầu đi từ Kho, di chuyển đến các điểm nhặt (Origin Customer), sau đó vận chuyển đến điểm thả hàng (Destination Customer).
Đơn hàng của mô hình này được chia làm 2 loại:
- Đơn hàng Less than Truckload (viết tắt: LTL): Xe nhặt hàng từ nhiều khách hàng khác nhau và vận chuyển đến cho một hoặc nhiều khách hàng cuối.
- Đơn hàng Full Truckload (viết tắt: FTL): Xe nhặt hàng ở một khách hàng duy nhất và vận chuyển đến cho một khách hàng cuối.
Một số khái niệm phổ biến của mô hình nhặt và thả hàng:
Khái niệm tiếng Việt | Khái niệm tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|---|
Nhặt hàng | Pick | – Hàng hoá được chất lên xe từ Kho ở điểm nhặt |
Thả hàng | Drop | – Hàng hoá được dỡ ra ở điểm thả |
Vận tải hàng hoá trên bộ | Line-haul | – Việc vận chuyển hàng hoá từ các điểm nhặt hàng đến những điểm thả hàng trên lộ trình PDP hoàn chỉnh – Được chia làm 3 loại dựa vào chiều dài của lộ trình: đường ngắn, đường trung bình, và đường dài |
Đường ngắn | Short-haul | – Lộ trình giao hàng có quãng đường ngắn hơn 250km |
Đường trung bình | Medium-haul | – Lộ trình giao hàng có quãng đường trong khoảng 250km đến 450km |
Đường dài | Long-haul | – Lộ trình giao hàng có quãng đường dài hơn 450km |
Deadheads | – Xe không chở hàng hoá nào, thường xảy ra khi xe đi từ điểm thả hàng cuối về Kho để kết thúc lộ trình | |
Palletized products | – Hàng hoá được sắp xếp lên pallet trước khi được chất lên xe | |
Non-Palletized products | – Hàng hoá được phân chia vào các hộp đựng hàng và chất lên xe mà không có pallet | |
Thời gian nhặt hàng | Pickup time | – Khoảng thời gian hàng hoá được chất lên xe từ Kho ở điểm nhặt |
Thời gian giao hàng | Delivery time | – Khoảng thời gian hàng hoá được dỡ ra tại Kho của điểm thả |
Thời gian di chuyển | Travel time | – Khoảng thời gian xe đi từ một điểm đến điểm tiếp theo trên lộ trình giao hàng |
Thời gian nghỉ | Rest time | – Khoảng thời gian (mặc định là 8 giờ) tài xế nghỉ sau 24 giờ làm việc liên tục (bao gồm cả thời gian di chuyển và thời gian nhặt/thả hàng) |
Thời gian chờ | Waiting time | – Khoảng thời gian xe phải chờ ở điểm nhặt/thả hàng cho đến khi vị trí đó mở cửa |
Mô hình Vận tải Container (Freight Transport Model)
Đây là mô hình vận tải mà hàng hoá được vận chuyển trong các Container giữa Kho, cảng cạn và cảng biển. Mô hình vận tải Container kết hợp linh hoạt các phương tiện vận tải, đáp ứng nhu cầu vận chuyển khác nhau của doanh nghiệp.
Có nhiều loại hình vận tải Container, trong đó phổ biến ở Việt Nam bao gồm:
- Mô hình vận tải Container bằng đường bộ: Mô hình này sử dụng các xe sơ mi rơ moóc để vận chuyển Container giữa các cảng cạn. Các Container sau đó sẽ được phân phối trên đất liền.
- Mô hình vận tải Container bằng sà lan: Mô hình này sử dụng sà lan để vận chuyển Container giữa các cảng thuỷ nội địa. Các Container sau đó sẽ được tập hợp và chất lên tàu thuỷ để vận chuyển đến các cảng trong và ngoài nước.
Một số khái niệm phổ biến của mô hình vận tải Container:
Khái niệm tiếng Việt | Khái niệm tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|---|
Chuyến hàng | Shipment | – Hàng hoá được vận chuyển bằng Container giữa các điểm giao – Có 2 loại chuyến hàng: Dummy shipment và Actual shipment |
Dummy shipment | – Chuyến hàng được lên kế hoạch trước, gồm những thông tin chính xác về các điểm nhặt | |
Actual shipment | – Chuyến hàng tiếp nối sau chuyến hàng dummy hoàn chỉnh, gồm những thông tin chính xác về các điểm thả | |
Điểm dừng | Shipment stops | – Các điểm dừng trên lộ trình giao hàng – Có 2 loại điểm dừng: điểm nhặt và điểm thả |
Điểm nhặt | Pick stop | – Ở điểm dừng này, Container được chất lên các xe |
Điểm thả | Drop stop | – Ở điểm dừng này, Container được dỡ xuống khỏi xe |
Shipment Leg | – Lộ trình giao hàng cơ bản của chuyến hàng, trong đó xe di chuyển từ một điểm dừng đến điểm dừng tiếp theo | |
Non-freight related route | – Lộ trình giao hàng không chở Container |
Khái niệm tiếng Việt | Khái niệm tiếng Anh | Ý nghĩa |
---|---|---|
Thời gian đến thực tế | Actual Time of Arrival (viết tắt: ATA) |
– Thời điểm thực tế xe sơ mi rơ moóc hoặc sà lan đến một điểm dừng trong lộ trình chuyến hàng |
Thời gian rời thực tế | Actual Time of Departure (viết tắt: ATD) |
– Thời điểm thực tế xe sơ mi rơ moóc hoặc sà lan rời một điểm dừng trong lộ trình chuyến hàng |
Thời gian cập bến thực tế | Actual Time of Berthing (viết tắt: ATB) |
– Thời điểm thực tế khi sà lan cập cầu cảng tại một điểm dừng trong lộ trình chuyến hàng |
Thời gian đến dự kiến | Estimated Time of Arrival (viết tắt: ETA) |
– Thời điểm dự kiến xe sơ mi rơ moóc hoặc sà lan đến một điểm dừng trong lộ trình chuyến hàng |
Thời gian rời dự kiến | Estimated Time of Departure (viết tắt: ETD) | – Thời điểm dự kiến xe sơ mi rơ moóc hoặc sà lan rời một điểm dừng trong lộ trình chuyến hàng |
Thời gian cập bến dự kiến | Estimated Time of Berthing (viết tắt: ETB) | – Thời điểm dự kiến khi sà lan cập cầu cảng tại một điểm dừng trong lộ trình chuyến hàng |
Trên đây là nội dung về định nghĩa Vận tải đường bộ và các khái niệm phổ biến. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này vui lòng tham khảo thêm tại Luật Giao thông đường bộ 2008.